Xi lanh khí nén tiêu chuẩn dòng SCJ SCJ32 Xi lanh không tiêu chuẩn có thể điều chỉnh

Mô tả ngắn:

Dòng xi lanh điều chỉnh SCJ

Model: SCJ

Đặc tính sản phẩm:
1. Xi lanh tiêu chuẩn của chúng tôi;
2. Phớt piston sử dụng cấu trúc bịt kín hai chiều dị hướng, với kích thước nhỏ gọn và chức năng lưu trữ dầu;
3. Nó là một xi lanh thanh kéo, và các nắp phía trước và phía sau được kết nối với thân xi lanh ống nhôm bằng thanh chống, rất đáng tin cậy;
4. So với xi lanh tiêu chuẩn ISO15552, xi lanh dòng SC có cùng đường kính xi lanh có chiều dài nhỏ hơn;
5. Điều chỉnh đệm xi lanh ổn định;
6. Có nhiều loại xi lanh và phụ kiện lắp xi lanh cho khách hàng lựa chọn;
7. Vật liệu bịt kín chịu nhiệt độ cao được chọn để đảm bảo hoạt động bình thường của xi lanh ở 150oC.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Bảo hành mới: 1 năm
Các ngành áp dụng: Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm và đồ uống, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác mỏ
Trọng lượng (KG): 1,5
Kiểm tra gửi video: Đã cung cấp
Báo cáo thử nghiệm máy móc: Đã cung cấp
Loại tiếp thị: Sản phẩm thông thường
Bảo hành các bộ phận cốt lõi: 1 năm
Thành phần cốt lõi: Động cơ, Động cơ, Bình áp lực, Bánh răng, Máy bơm
Tiêu chuẩn hoặc phi tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn
Kết cấu: Xi lanh Piston
Quyền lực: Khí nén
Chất liệu thân máy: Nhôm
Nơi xuất xứ: Chiết Giang, Trung Quốc
Tên thương hiệu: HM
Tên sản phẩm: Xi lanh hành trình điều chỉnh dòng SCJ
Mô hình: SCJ32
ứng dụng: Máy móc
Vật chất: Hợp kim nhôm
Áp suất làm việc: 0,1-1,0MPa
Kích thước lỗ khoan: 32-250 mm
Hành trình: 25-1000 mm
Hành trình tối đa: 1000 mm
Kích thước cổng: M5-0.8(mm)
Nhiệt độ làm việc: -20 đến 80°

ừm

32

40

50

63

80

100

Chế độ hành động

Môi trường làm việc

Dòng SC

Loại cơ bản, loại FA, loại FB, loại CA, loại CB, loại LB, loại TC, loại TCM1

Dòng SCJ

Loại cơ bản, loại FA, loại LB, loại TC, loại TCM1

Phạm vi áp suất hoạt động

0,1-1,0MPa (14-145Psi)

Nhiệt độ làm việc

-20 ~ 80oC

Phạm vi tốc độ hoạt động

30-800

Phạm vi dung sai đột quỵ

0~250+1.0

251~1000+1.0

1001~1500+1.0

Dạng đệm

Bộ đệm điều chỉnh

Hành trình đệm

21

28

29

Cảng đường ống

PT1/8

PT1/4

PT3/8

PT1/2

mã11 (33)
mã11 (34)
mã11 (35)
mã11 (36)
mã11 (37)
mã11 (38)
mã11 (39)
mã11 (40)
mã11 (1)
mã11 (2)
mã11 (3)
mã11 (4)
mã11 (5)
mã11 (6)
mã11 (7)
mã11 (8)
mã11 (9)
mã11 (10)
mã11 (11)
mã11 (12)
mã11 (13)
mã11 (14)
mã11 (15)
mã11 (18)
mã11 (19)
mã11 (20)
mã11 (21)
mã11 (22)
mã11 (23)
mã11 (24)
mã11 (25)
mã11 (26)
mã11 (27)
mã11 (29)
mã11 (28)
mã11 (30)
mã11 (31)
mã11 (32)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi